xếp gọn gàng (căn phòng...)

xếp gọn gàng (căn phòng...)
/ n'taidi/ * tính từ - xốc xếch, lôi thôi, lếch thếch (quần áo...); bù xù, rối, không chi (đầu tóc); lộn xộn, bừa b i, không sắp xếp gọn

English-Vietnamese dictionary. 2015.

Игры ⚽ Поможем написать реферат

Share the article and excerpts

Direct link
Do a right-click on the link above
and select “Copy Link”